Tụ Điện

Ý nghĩa các thông số ghi trên tụ điện và Cách đọc giá trị

Trong các bài hướng dẫn trước, chúng ta đã biết điện dung và điện tích là gì. Trong bài hướng dẫn này, chúng ta sẽ học cách đọc giá trị tụ điện. Đối với một số ứng dụng, cần phải biết giá trị dung sai và điện áp của tụ điện cùng với điện dung. Tất cả các thông số này được thể hiện trên thân tụ điện.

Các loại tụ điện khác nhau có các cách biểu diễn giá trị điện dung khác nhau. Các tụ điện như tụ điện phân cực, tụ điện không phân cực, tụ điện lớn dùng dầu làm đầy giấy có điện dung và điện áp, giá trị dung sai được ghi trên thân tụ bằng cách sử dụng số và chữ cái. Một số tụ điện có giá trị được biểu diễn bằng mã màu. Chúng ta hãy xem cách đọc giá trị điện dung theo hai phương pháp này.

Cách đọc giá trị tụ điện được ghi trên tụ điện?

Chúng ta hãy xem cách đọc giá trị tụ điện bằng số và chữ cái. Cùng với điện dung, các giá trị khác như dung sai và điện áp cũng được ghi trên chính tụ điện nếu có đủ chỗ. Nhưng đối với các tụ điện nhỏ như tụ gốm, do không gian không đủ, giá trị tụ điện được biểu diễn bằng ký hiệu tắt.

Đọc giá trị tụ điện trên tụ điện lớn (tụ trụ)

Đối với tụ điện lớn, thông thường giá trị tụ điện được ghi ở mặt bên của tụ điện.

  • Hình trên thể hiện một tụ 22 micro farad. Giá trị điện dung được biểu thị bằng Farad (F hoặc FD).
  • Dưới đây là các đơn vị được sử dụng để biểu thị giá trị tụ điện. Micro farad (uf, µf, mF (hoặc) MF), Nano farad (nF), Pico farad (pF).
Đồng hồ vạn năngKí hiệu Đơn vị Hệ sốĐồng hồ vạn năng
uF (hoặc) MF (hoặc) mF Microfarad 10^-6
nF Nanofarad 10^-9
pF (hoặc) mmF (hoặc) uuF Picofarad 10^-12
  • Điện áp định mức trên tụ điện cho biết giá trị điện áp tối đa mà tụ điện có thể chịu được. Điện áp định mức trên tụ được biểu thị bằng V, VDC và VDCW.
  • VAC biểu thị tụ điện được thiết kế cho mạch xoay chiều.
  • Cần lưu ý rằng không nên sử dụng tụ điện có điện áp định mức cho DC cho mạch AC trừ khi bạn có kiến thức phù hợp để sử dụng tụ đó. Một số tụ điện có điện áp được biểu diễn bằng mã thay vì giá trị.
  • Giá trị dung sai được biểu thị bằng ký hiệu % trước số. Giá trị dung sai biểu thị sự biến thiên của giá trị điện dung.

Đọc các giá trị của tụ điện nhỏ (tụ gốm)

Tụ gốm có diện tích rất nhỏ để in giá trị điện dung. Vì vậy, điện dung trên các tụ này được biểu diễn bằng ký hiệu tắt. Chúng ta hãy xem cách tính các giá trị này. Thông thường, điện dung của tụ gốm, tụ tantalum, tụ màng được biểu thị bằng Pico Farad.

Bước 1: Nếu tụ điện có hai giá trị số.

  • Nếu ký hiệu trên tụ có 2 chữ số và một chữ cái (như 22M), thì nó có giá trị điện dung là 22. Một số tụ điện có chữ cái ở vị trí thứ hai và giá trị số ở vị trí đầu tiên. Ví dụ: 5R2 = 5,2PF.
  • Thay vì R, nếu có các chữ cái như p, n, u thì chúng biểu thị đơn vị điện dung. Ví dụ: 4n1 = 4,1nF, p45 = 0,45pF

Bước 2: Một số tụ có ba giá trị số.

  • Tụ điện trong hình trên có ký hiệu 104.
  • Điện dung được tính như sau: 10 x 104 = 105pF = 0,1uF
  • Nếu chữ số thứ ba nằm trong khoảng từ 0 đến 6, hãy làm theo quy trình trên.
  • Nếu nó là 8, hãy nhân nó với 0,01. Ví dụ: 158 = 15 × 0,01 = 0,15pF
  • Nếu nó là 9, hãy nhân nó với 0,1. Ví dụ: 159 = 15 × 0,1 = 1,5pF
Dung sai

Giá trị dung sai cho các tụ điện này được biểu thị bằng một chữ cái đơn. Mỗi chữ cái có một giá trị.

Đồng hồ vạn năngMã Dung saiĐồng hồ vạn năng
A ±0.05 pF
B ±0.1 pF
C ±0.25 pF
D ±0.5 pF
E ±0.5%
F ±1%
G ±2%
H ±3%
J ±5%
K ±10%
L ±15%
M ±20%
N ±30%
P –0%, + 100%
S –20%, + 50%
W –0%, + 200%
X –20%, + 40%
Z –20%, + 80%

Cách đọc Mã màu tụ điện?

  • Mã màu của tụ điện là một kỹ thuật cũ. Nhưng một số tụ này vẫn đang được sử dụng ngày nay. Vì vậy, chúng ta hãy xem cách tính giá trị điện dung và điện áp định mức nếu chúng được biểu diễn bằng mã màu.
  • Thông thường mã màu được biểu thị bằng các chấm hoặc vạch. Đối với tụ mica, mã màu được thể hiện bằng các chấm, trong khi đối với tụ hình ống, nó có thể được thể hiện bằng các vạch. Số lượng chấm hoặc vạch trên một tụ điện có thể khác nhau.

Hai bảng dưới đây thể hiện giá trị của các màu được ghi trên tụ điện.

Bảng mã màu điện dung

Đồng hồ vạn năngMàu Vạch A Vạch B Vạch D Dung sai (T) > 10pF Dung sai (T) < 10pFĐồng hồ vạn năng
Đen 0 0 x1 ±20% ±2.0pF
Nâu 1 1 x10 ±1% ±0.1pF
Đỏ 2 2 x100 ±2% ±0.25pF
Cam 3 3 x1000 ±3%
Vàng 4 4 x10,000 ±4%
Lục 5 5 x100,000 ±5% ±0.5pF
Lam 6 6 x1,000,000
Tím 7 7
Xám 8 8 x0.01 +80,-20%
Trắng 9 9 x0.1 ±10% ±1.0pF
Vàng x0.1 ±5%
Bạc x0.01 ±10%

Mã màu điện áp tụ

Đồng hồ vạn năngMàu Loại K Loại L Loại M Loại NĐồng hồ vạn năng
Đen 4 10 0 10
Nâu 6 20 0 10
Đỏ 10 30 0 25
Cam 15 40 0 40
Vàng 20 50 0 40
Lục 25 60 0 16
Lam 35 70 0 63
Tím 50 80 0
Xám 90 0 25
Trắng 3 100 0 2.5
Vàng 200 0
Bạc

Hãy xem một ví dụ về tụ gốm hoặc tụ đĩa để tính mã màu trên đó.

Tụ gốm & Tụ đĩa

Các mã màu này đã được sử dụng từ nhiều năm cho các tụ không phân cực như tụ đĩa và tụ gốm. Nhưng khó có thể xác định các giá trị trong trường hợp của các tụ cũ. Vì vậy, các tụ cũ này hiện đã được thay thế bằng các số mới.

Tổng hợp ví dụ về đọc giá trị tụ điện

Giải thích ý nghĩa các số trên tụ điện 500v 20mf

  1. 500V:
  • Đây là điện áp định mức (rated voltage) của tụ điện, có nghĩa là tụ được thiết kế để hoạt động ở điện áp tối đa là 500V.
  • Nếu đặt một điện áp cao hơn 500V lên tụ này, nó có thể bị hỏng hoặc thậm chí phát nổ.
  • Điện áp 500V thường gặp ở các tụ điện dùng cho các mạch điện có điện áp lưới cao như các thiết bị điện gia dụng, biến tần, bộ nguồn công suất lớn, v.v.
  1. 20mF:
  • Đây là điện dung (capacitance) của tụ điện, ký hiệu là 20mF hay 20µF (20 microfarads).
  • Điện dung là khả năng lưu trữ điện tích của tụ. Tụ có điện dung càng lớn thì có khả năng lưu trữ điện tích càng cao.
  • Giá trị 20mF (20.000µF) là giá trị khá lớn, thường gặp ở các tụ điện dùng làm bộ lọc nguồn trong các mạch chỉnh lưu, lọc nhiễu, v.v.
  • Các tụ 20mF 500V thường có kích thước vật lý lớn do phải chứa lượng điện tích cao trong khi phải chịu được điện áp lớn.

Tóm lại, tụ điện 500V 20mF là một tụ điện phân cực có khả năng lưu trữ điện tích lớn (20.000 µF) và có thể hoạt động an toàn ở điện áp tối đa 500V một chiều. Nó là loại tụ công suất lớn dùng trong các ứng dụng có yêu cầu về độ ổn định cao của điện áp một chiều.

Một tụ điện có ghi 200V 20nf có ý nghĩa gì

  1. 200V:
  • Đây là điện áp định mức (rated voltage) của tụ điện, nghĩa là tụ được thiết kế để hoạt động an toàn ở điện áp tối đa 200V.
  • Nếu đặt một điện áp cao hơn 200V lên tụ này, nó có thể bị hỏng và thậm chí gây chập điện, cháy nổ.
  • Điện áp 200V thường gặp ở các tụ dùng trong mạch điện có điện áp lưới thấp hoặc trung bình như các mạch điều khiển, mạch tín hiệu, v.v.
  1. 20nF:
  • Đây là điện dung (capacitance) của tụ điện, ký hiệu là 20nF (20 nanofarads).
  • Điện dung thể hiện khả năng lưu trữ điện tích của tụ. Tụ có điện dung càng cao thì có khả năng lưu trữ điện tích càng lớn.
  • Giá trị 20nF (0.02µF) là một giá trị điện dung khá nhỏ, thường gặp ở các tụ dùng trong mạch lọc tần số cao, mạch ghép tín hiệu, v.v.
  • Các tụ 20nF 200V thường có kích thước vật lý nhỏ do không cần chứa lượng điện tích lớn và chỉ cần chịu được điện áp vừa phải. Chúng thường là tụ gốm (ceramic) hoặc tụ film.

Tóm lại, tụ điện 200V 20nF là một tụ điện có thể là tụ phân cực hoặc không phân cực, có khả năng lưu trữ điện tích nhỏ (20nF) và có thể hoạt động an toàn ở điện áp tối đa 200V xoay chiều hoặc một chiều. Nó thường được dùng trong các mạch điện tử tín hiệu có tần số cao cần lọc hoặc ghép tín hiệu.

Trên một tụ điện có ghi 450V 330uF Hãy nếu ý nghĩa của các con số đó

Các số ghi trên tụ điện 450V 330uF có ý nghĩa như sau:

  1. 450V:
  • Đây là điện áp định mức (rated voltage) của tụ điện, nghĩa là tụ được thiết kế để hoạt động an toàn ở điện áp tối đa 450V.
  • Nếu đặt một điện áp cao hơn 450V lên tụ này, nó có thể bị hỏng và thậm chí gây chập điện, cháy nổ.
  • Điện áp 450V thường gặp ở các tụ điện dùng trong các mạch điện có điện áp cao như các bộ nguồn, biến tần, các thiết bị điện công nghiệp, v.v.
  1. 330uF:
  • Đây là điện dung (capacitance) của tụ điện, ký hiệu là 330uF (330 microfarads).
  • Điện dung thể hiện khả năng lưu trữ điện tích của tụ. Tụ có điện dung càng cao thì có khả năng lưu trữ điện tích càng lớn.
  • Giá trị 330uF là một giá trị điện dung khá lớn, thường gặp ở các tụ điện dùng làm bộ lọc trong các mạch chỉnh lưu, các bộ nguồn, mạch khuếch đại công suất, v.v.
  • Các tụ 330uF 450V thường có kích thước vật lý lớn do phải chứa được lượng điện tích cao trong khi vẫn phải chịu được điện áp lớn. Chúng thường là các tụ điện phân cực dạng hình trụ (cylindrical) như tụ nhôm, tụ tantalum.

Tóm lại, tụ điện 450V 330uF là một tụ điện phân cực có khả năng lưu trữ điện tích lớn (330uF) và có thể hoạt động an toàn ở điện áp tối đa 450V một chiều. Nó là loại tụ công suất lớn, thường được dùng trong các mạch điện có yêu cầu về dòng điện cao và điện áp làm việc lớn như các bộ nguồn công suất, biến tần, mạch khuếch đại, v.v.

Trên tụ điện có ghi số 474K, đây là cách ghi giá trị điện dung của tụ theo hệ mã số. Ký hiệu này thường được sử dụng cho các tụ gốm (ceramic), tụ film và các tụ có điện dung thấp.

Trên tụ điện có ghi số 474K có nghĩa

Để hiểu ý nghĩa của ký hiệu 474K, ta phân tích như sau:

  1. Hai chữ số đầu tiên (47): Hai chữ số đầu tiên cho biết giá trị điện dung cơ số. Trong trường hợp này, giá trị cơ số là 47.
  2. Chữ số thứ ba (4): Chữ số thứ ba cho biết số lượng số không (0) được thêm vào sau giá trị cơ số. Trong trường hợp này, số lượng số không là 4.
  3. Chữ cái cuối cùng (K): Chữ cái cuối cùng cho biết dung sai của tụ điện. Trong trường hợp này, K nghĩa là tụ có dung sai ±10%.

Do đó, giá trị điện dung thực tế của tụ 474K sẽ được tính như sau:

Điện dung = 47 × 10^4 pF = 470,000 pF = 470 nF = 0.47 µF

Và dung sai của tụ là ±10%.

Tóm lại, tụ điện ghi số 474K có điện dung danh định là 470 nF (hoặc 0.47 µF) với dung sai ±10%. Đây là một tụ điện thông dụng trong các mạch điện tử, thường được sử dụng cho các mục đích như ghép tín hiệu, lọc nhiễu tần số cao, v.v.

Đại Hải Trình

Điện Điện Tử

Related Articles

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button